Có 2 kết quả:
領隊 lǐng duì ㄌㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ • 领队 lǐng duì ㄌㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a group
(2) leader of a group
(3) captain (of sports squad)
(2) leader of a group
(3) captain (of sports squad)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a group
(2) leader of a group
(3) captain (of sports squad)
(2) leader of a group
(3) captain (of sports squad)
Bình luận 0